Có 4 kết quả:
进宫 jìn gōng ㄐㄧㄣˋ ㄍㄨㄥ • 进攻 jìn gōng ㄐㄧㄣˋ ㄍㄨㄥ • 進宮 jìn gōng ㄐㄧㄣˋ ㄍㄨㄥ • 進攻 jìn gōng ㄐㄧㄣˋ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enter the emperor's palace
(2) (slang) to go to jail
(2) (slang) to go to jail
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attack
(2) to assault
(3) to go on the offensive
(4) attack
(5) assault
(6) offense (sports)
(2) to assault
(3) to go on the offensive
(4) attack
(5) assault
(6) offense (sports)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enter the emperor's palace
(2) (slang) to go to jail
(2) (slang) to go to jail
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tấn công, tiến đánh
Từ điển Trung-Anh
(1) to attack
(2) to assault
(3) to go on the offensive
(4) attack
(5) assault
(6) offense (sports)
(2) to assault
(3) to go on the offensive
(4) attack
(5) assault
(6) offense (sports)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0